THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỔN ÁP SHUANSHIN 3 PHASE
|
NGUỒN VÀO (INPUT)
|
Điện áp danh định
|
380VAC
|
Ngưỡng điện áp
|
190VAC ~ 415VAC
|
265VAC ~ 415VAC
|
300VAC ~ 400VAC
|
Số pha
|
3 Pha (4 dây: 3 dây pha + 1dây TT)
|
Dạng sóng: Sine
|
Tần số danh định: 50/60Hz
|
NGUỒN RA (OUTPUT)
|
Điện áp (P < 60kVA)
|
200VAC ± 3%
|
220VAC ± 3%
|
380VAC ± 3%
|
Điện áp (P > 60kVA)
|
380VAC ± 3%
|
Số pha: 3 phase
|
Dạng sóng: Sine
|
Tần số: 50/60Hz
|
Hiệu suất
|
90% (thay đổi theo điện áp vào)
|
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PARTICULARITY TECHNIQUES)
|
Điều khiển: Theo nguyên lý Servo motor phối hợp bù áp, không dùng tải trực tiếp trên đầu chổi than (công suất thiết kế ≥ 75KVA), cung cấp dòng điện lớn liên tục không ngắt quãng, kiểm soát bằng mạch điện tử đa năng, đảm bảo an toàn cho máy và thiết bị điện dân dụng và công nghiệp.
|
Chống sự cố nguồn: Tự cắt điện ra khi điện thế quá cao, đột biến mạnh hoặc mất pha.
|
Chức năng Auto reset
|
Hoàn toàn tự động để chống điện thế đột biến khi khởi động.
|
Bảo vệ quá dòng
|
CB, CCB, MCCB, Shunt Trip.
|
Thời gian xác lập điện áp: 0.5 giây khi điện áp thay đổi 10%
|
Tốc độ đáp ứng
|
2V - 5V/giây.
|
Độ cách điện
|
5MΩ ở điện áp 500VDC.
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V/phút.
|
Hiển thị
|
3 Vol kế, 3 Ampe kế, 3 Led (3pha).
|
Giải nhiệt
|
Quạt bên trong và phía sau lưng máy.
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0o ~ 40oC
|
Độ ẩm môi trường hoạt động: 80% độ ẩm tương đối cho phép, không kết tụ hơi nước.
|