THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỔN ÁP SHUANSHIN 1 PHASE
|
NGUỒN VÀO (INPUT)
|
Điện áp danh định
|
220VAC
|
Ngưỡng điện áp (P < 25KVA)
|
50V ~ 240V
|
90V ~ 240V
|
140V ~ 240V
|
Ngưỡng điện áp (P ≥ 25KVA)
|
70V ~ 240V
|
120V ~ 240V
|
160V ~ 240V
|
Số pha
|
1 Pha ( 2dây )
|
Dạng sóng
|
Sine
|
Tần số danh định
|
50/60Hz
|
NGUỒN RA (OUTPUT)
|
Điện áp (P < 25KVA)
|
100VAC ± 5%
|
110VAC ± 5%
|
220VAC ± 5%
|
Điện áp (P ≥ 25KVA)
|
220VAC ± 5%
|
Số pha
|
1 pha
|
Dạng sóng
|
Sine
|
Tần số
|
50/60Hz
|
Hiệu suất
|
90% (thay đổi theo điện áp vào)
|
Đồ thị giới hạn công suất ra ở các mức điện áp vào
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PARTICULARITY TECHNIQUES)
|
Nguyên lý điều khiển
|
Vận hành theo nguyên lý Servo Motor, cung cấp dòng điện lớn liên tục không ngắt quãng, kiểm soát bằng mạch điện tử đa năng, đảm bảo an toàn cho máy và thiết bị điện.
|
Nguyên lý thiết kế P ≥ 25KVA
|
Theo nguyên lý Servo Motor phối hợp bù áp, không dùng tải trực tiếp trên đầu chổi than. Cung cấp dòng điện lớn liên tục không ngắt quãng, đảm bảo an toàn cho máy và thiết bị điện.
|
Chống sự cố nguồn
|
Tự động ngắt điện ra khi điện thế quá cao, đột biến mạnh.
|
Chức năng Auto reset
|
Hoàn toàn tự động để chống điện thế đột biến khi khởi động. Có loại RF trễ 5 phút, chuyên dụng cho tủ lạnh và tủ đông.
|
Thời gian xác lập điện áp
|
0.5 giây khi điện áp thay đổi 10%
|
Tốc độ đáp ứng
|
2 - 5V/giây
|
Độ cách điện
|
5MΩ ở điện áp 500VDC
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V/phút
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động
|
0o ~ 40oC
|
Độ ẩm môi trường hoạt động
|
80% độ ẩm tương đối cho phép, không kết tụ hơi nước.
|
Kiểu dáng
|
Thông số về kích thước trọng lượng có thể thay đổi không cần báo trước tùy các nhu cầu đặc biệt khác của khách hàng.
|